Có 2 kết quả:
藩国 fān guó ㄈㄢ ㄍㄨㄛˊ • 藩國 fān guó ㄈㄢ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) feudatory
(2) vassal state
(2) vassal state
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) feudatory
(2) vassal state
(2) vassal state
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0